Bạn đang tìm kiếm tiền đạo chỉ số cao nhất trong DLS 24 để xây dựng cho mình đội hình mạnh mẽ có khả năng chinh chiến nhiều giải đấu tại Drem League Soccer 24. Dưới đây là Top 10 tiền đạo có chỉ số cao nhất trong game DLS 24 bao gồm tất cả thông số: Speed, Acceleration,Stamina,Strength, Control, Passing, Shooting, Tackling.
Mục lục
1. Erling Haaland – Chỉ số 86
– Vị trí sở trường: CF
– Giá bán: 1800
– Chân thuận: Trái
– Chiều cao: 195
– Tốc độ (Spe): 91
– Tăng tốc (ACC): 81
– Sức bền (STA): 81
– Sức mạnh (Str): 93
– Thăng bằng (Con): 82
– Chuyền bóng (Pas): 78
– Dứt điểm (Sho): 95
– Truy cản (Tac): 44
2. Kylian Mbappe – Chỉ số 86
– Vị trí sở trường: CF
– Giá bán: 2800
– Chân thuận: Phải
– Chiều cao: 178
– Tốc độ (Spe): 94
– Tăng tốc (ACC): 94
– Sức bền (STA): 84
– Sức mạnh (Str): 74
– Thăng bằng (Con): 88
– Chuyền bóng (Pas): 82
– Dứt điểm (Sho): 94
– Truy cản (Tac): 31
3. Harry Kane – Chỉ số 85
– Vị trí sở trường: CF
– Giá bán: 2625
– Chân thuận: 85
– Chiều cao: 188
– Tốc độ (Spe): 77
– Tăng tốc (ACC): 71
– Sức bền (STA): 87
– Sức mạnh (Str): 90
– Thăng bằng (Con): 83
– Chuyền bóng (Pas): 86
– Dứt điểm (Sho): 95
– Truy cản (Tac): 53
4. Lionel Messi – Chỉ số 85
– Vị trí sở trường: SS
– Giá bán: 2625
– Chân thuận: Trái
– Chiều cao: 170
– Tốc độ (Spe): 74
– Tăng tốc (ACC): 87
– Sức bền (STA): 73
– Sức mạnh (Str): 69
– Thăng bằng (Con): 95
– Chuyền bóng (Pas): 91
– Dứt điểm (Sho): 91
– Truy cản (Tac): 55
5. Vinicius Junior – Chỉ số 85
– Vị trí sở trường: LW
– Giá bán: 2625
– Chân thuận: Phải
– Chiều cao: 176
– Tốc độ (Spe): 92
– Tăng tốc (ACC): 92
– Sức bền (STA): 83
– Sức mạnh (Str): 63
– Thăng bằng (Con): 92
– Chuyền bóng (Pas): 83
– Dứt điểm (Sho): 86
– Truy cản (Tac): 38
6. Mohamed Salah – Chỉ số 85
– Vị trí sở trường: RW
– Giá bán: 2625
– Chân thuận: Trái
– Chiều cao: 175
– Tốc độ (Spe): 86
– Tăng tốc (ACC): 90
– Sức bền (STA): 83
– Sức mạnh (Str): 71
– Thăng bằng (Con): 88
– Chuyền bóng (Pas): 84
– Dứt điểm (Sho): 91
– Truy cản (Tac): 49
7. Robert Lewandowski – Chỉ số 84
– Vị trí sở trường: CF
– Giá bán: 2460
– Chân thuận: Phải
– Chiều cao: 185
– Tốc độ (Spe): 75
– Tăng tốc (ACC): 72
– Sức bền (STA): 83
– Sức mạnh (Str): 90
– Thăng bằng (Con): 85
– Chuyền bóng (Pas): 79
– Dứt điểm (Sho): 93
– Truy cản (Tac): 48
9. Lautaro Martinez – Chỉ số 84
– Vị trí sở trường: CF
– Giá bán: 2460
– Chân thuận: Phải
– Chiều cao: 174
– Tốc độ (Spe): 81
– Tăng tốc (ACC): 83
– Sức bền (STA): 81
– Sức mạnh (Str): 83
– Thăng bằng (Con): 83
– Chuyền bóng (Pas): 78
– Dứt điểm (Sho): 94
– Truy cản (Tac): 45
10. Antoine Griezmann – Chỉ số 84
– Vị trí sở trường: SS
– Giá bán: 2460
– Chân thuận: Trái
– Chiều cao: 176
– Tốc độ (Spe): 75
– Tăng tốc (ACC): 83
– Sức bền (STA): 84
– Sức mạnh (Str): 71
– Thăng bằng (Con): 87
– Chuyền bóng (Pas): 86
– Dứt điểm (Sho): 89
– Truy cản (Tac): 59
11. Heung-Min Son – Chỉ số 84
– Vị trí sở trường: LW
– Giá bán: 2460
– Chân thuận: 2 chân
– Chiều cao: 184
– Tốc độ (Spe): 85
– Tăng tốc (ACC): 87
– Sức bền (STA): 85
– Sức mạnh (Str): 67
– Thăng bằng (Con): 86
– Chuyền bóng (Pas): 82
– Dứt điểm (Sho): 88
– Truy cản (Tac): 49
Facebook Comments